Có 1 kết quả:

境地 jìng dì ㄐㄧㄥˋ ㄉㄧˋ

1/1

jìng dì ㄐㄧㄥˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoàn cảnh, tình huống

Từ điển Trung-Anh

circumstances

Bình luận 0